Chiến lược đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn: Hành trình xây dựng nguồn nhân lực công nghệ cao cho Việt Nam
Trong bối cảnh công nghiệp bán dẫn đang trở thành lĩnh vực cốt lõi trong nền kinh tế toàn cầu, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành này được xem là nhiệm vụ hàng đầu.
Chương trình phát triển nguồn nhân lực bán dẫn của Việt Nam được coi là “đột phá của đột phá”, với mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư cho ngành công nghiệp bán dẫn đến năm 2030. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có một lộ trình và chiến lược cụ thể, đòi hỏi sự hợp lực từ nhiều phía, bao gồm chính phủ, các trường đại học, viện nghiên cứu, và doanh nghiệp.
Phó Thủ tướng Chính phủ Lê Thành Long đã ký quyết định phê duyệt chương trình “Phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, định hướng đến năm 2050”. Theo đó, mục tiêu đến năm 2030 là đào tạo ít nhất 50.000 nhân lực trình độ đại học trở lên, bao gồm 42.000 kỹ sư và 7.500 học viên thạc sĩ, 500 nghiên cứu sinh. Đến năm 2050, Việt Nam sẽ có đội ngũ nhân lực mạnh, đáp ứng các yêu cầu của ngành công nghiệp bán dẫn trong chuỗi giá trị toàn cầu, với quy mô doanh thu ngành bán dẫn dự kiến đạt 100 tỷ USD/năm.
Sự tham gia của các cơ sở giáo dục đại học đóng vai trò quan trọng trong chiến lược này. Hiện tại, Việt Nam có khoảng 35 trường đại học có khả năng đào tạo nhân lực cho ngành bán dẫn, tuy nhiên, kinh nghiệm đào tạo thực tế còn hạn chế. Nhiều trường đã bắt đầu mở ngành mới liên quan đến vi mạch bán dẫn và thiết kế vi mạch, như Đại học Bách khoa Hà Nội, ĐH Quốc gia TPHCM, nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng lớn của các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, những thách thức về chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, và đội ngũ giảng viên vẫn đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết.
Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt hiện nay là tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ. Theo ông Trần Đăng Hòa, Chủ tịch FPT Semiconductor, chương trình đào tạo hiện tại chưa theo kịp sự phát triển của ngành. Công nghệ bán dẫn thay đổi liên tục trong chu kỳ 6 tháng, 12 tháng, nhưng chương trình đào tạo tại các trường đại học chưa đáp ứng kịp thời. Ngoài ra, Việt Nam còn thiếu giảng viên có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, dẫn đến việc đào tạo nặng về lý thuyết mà thiếu tính thực hành chuyên sâu.
Để giải quyết những vấn đề này, các trường đại học cần tăng cường hợp tác với doanh nghiệp nhằm xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động. Đại học Bách khoa Hà Nội đã đi tiên phong trong việc kết hợp đào tạo với doanh nghiệp, rút ngắn thời gian đào tạo thực hành tại doanh nghiệp từ 6-9 tháng xuống còn 3-6 tháng. Điều này giúp sinh viên tiếp cận thực tế công việc sớm hơn và nâng cao khả năng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Bên cạnh đó, các chuyên gia cho rằng Việt Nam cần chú trọng đào tạo chuyên sâu tại chỗ cho những kỹ sư, cử nhân đã tốt nghiệp từ các chuyên ngành liên quan. Việc thành lập các trung tâm đào tạo ngắn hạn, từ 6 tháng đến 1 năm, là một giải pháp hữu ích để nhanh chóng cung cấp nhân lực chất lượng cao cho các nhà máy sản xuất bán dẫn trong nước. Tuy nhiên, để thực hiện được điều này, các trường đào tạo cần hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn công nghệ để xác định rõ nhu cầu cụ thể về kỹ năng và số lượng nhân lực cần thiết cho từng khâu trong quy trình sản xuất, như thiết kế, chế tạo, đóng gói, và kiểm thử vi mạch.
Một điểm quan trọng nữa là việc bảo đảm điều kiện làm việc và thu nhập hấp dẫn cho các kỹ sư, cử nhân sau khi tốt nghiệp. Đây là yếu tố quyết định thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao trong ngành công nghiệp bán dẫn, đồng thời góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp bán dẫn là một chiến lược quan trọng không chỉ của Việt Nam mà còn của nhiều quốc gia trên thế giới. Để đạt được mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư đến năm 2030, Việt Nam cần có lộ trình và chiến lược rõ ràng, tập trung vào nâng cao chất lượng đào tạo, hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp, và bảo đảm điều kiện làm việc tốt cho nhân lực sau khi ra trường. Chỉ khi có sự hợp lực giữa chính phủ, các cơ sở giáo dục, và doanh nghiệp, Việt Nam mới có thể trở thành một quốc gia dẫn đầu trong ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu vào năm 2050.